Thông số kỹ thuật Samsung Galaxy S5 G900
10 lý do khiến HERO 2 trở thành 'anh hùng' trong phân khúc smartphone giá bình dân
Màn hình:Full HD, 5.1", 1080 x 1920 pixels
CPU:Exynos 5422, 8 nhân, 2 lõi 4 nhân: Quad-core 1.9 GHz Cortex-A15 - quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
RAM2 GB
Hệ điều hành:Android 4.4 (KitKat)
Camera chính:16 MP, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ:2.0 MP
Bộ nhớ trong:16 GB
Thẻ nhớ ngoài:128 GB
Dung lượng pin:2800 mAh
Màn hình
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLED
Độ phân giải1080 x 1920 pixels
Màn hình rộng5.1"
Cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải16 MP
Quay phimQuay phim 4K 2160p@30fps
Đèn FlashCó
Chụp ảnh nâng caoTự động lấy nét, chạm lấy nét. Nhận diện khuôn mặt, nụ cười. Chống rung
Camera trước
Độ phân giải2.0 MP
Quay phimCó
VideocallHỗ trợ VideoCall qua Skype
Thông tin khácNhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hànhAndroid 4.4 (KitKat)
Chipset (hãng SX CPU)Exynos 5422
Số nhân của CPU8 nhân
Tốc độ CPU2 lõi 4 nhân: Quad-core 1.9 GHz Cortex-A15 - quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)Mali-T628 MP6
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM2 GB
Bộ nhớ trong (ROM)16 GB
Bộ nhớ khả dụng
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa128 GB
Kết nối
Băng tần 2GGSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3GHSDPA 850/900/1900/2100
Tốc độ 3GHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
4GKhông
Số khe sim1 Sim
Loại SimMicro SIM
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPSA-GPS và GLONASS
BluetoothV4.0 with A2DP
NFCCó
Kết nối USBMicro USB
Jack tai nghe3.5 mm
Kết nối khácKhông
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kếPin rời
Chất liệuNhựa
Kích thướcDài 145.3 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng (g)145
Thông tin pin
Dung lượng pin2800 mAh
Loại pinPin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimH.263, DivX, Xvid, WMV, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạceAAC+, FLAC, MP3, WMA
Ghi âmCó
FM radioKhông
Chức năng khácMạng xã hội ảo. Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa. Micro chuyên dụng chống ồn
10 lý do khiến HERO 2 trở thành 'anh hùng' trong phân khúc smartphone giá bình dân
Màn hình:Full HD, 5.1", 1080 x 1920 pixels
CPU:Exynos 5422, 8 nhân, 2 lõi 4 nhân: Quad-core 1.9 GHz Cortex-A15 - quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
RAM2 GB
Hệ điều hành:Android 4.4 (KitKat)
Camera chính:16 MP, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ:2.0 MP
Bộ nhớ trong:16 GB
Thẻ nhớ ngoài:128 GB
Dung lượng pin:2800 mAh
Màn hình
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLED
Độ phân giải1080 x 1920 pixels
Màn hình rộng5.1"
Cảm ứngCảm ứng điện dung đa điểm
Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass 3
Camera sau
Độ phân giải16 MP
Quay phimQuay phim 4K 2160p@30fps
Đèn FlashCó
Chụp ảnh nâng caoTự động lấy nét, chạm lấy nét. Nhận diện khuôn mặt, nụ cười. Chống rung
Camera trước
Độ phân giải2.0 MP
Quay phimCó
VideocallHỗ trợ VideoCall qua Skype
Thông tin khácNhận diện khuôn mặt
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hànhAndroid 4.4 (KitKat)
Chipset (hãng SX CPU)Exynos 5422
Số nhân của CPU8 nhân
Tốc độ CPU2 lõi 4 nhân: Quad-core 1.9 GHz Cortex-A15 - quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
Chip đồ họa (GPU)Mali-T628 MP6
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM2 GB
Bộ nhớ trong (ROM)16 GB
Bộ nhớ khả dụng
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD (T-Flash)
Hỗ trợ thẻ tối đa128 GB
Kết nối
Băng tần 2GGSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3GHSDPA 850/900/1900/2100
Tốc độ 3GHSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
4GKhông
Số khe sim1 Sim
Loại SimMicro SIM
WifiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPSA-GPS và GLONASS
BluetoothV4.0 with A2DP
NFCCó
Kết nối USBMicro USB
Jack tai nghe3.5 mm
Kết nối khácKhông
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kếPin rời
Chất liệuNhựa
Kích thướcDài 145.3 mm - Ngang 73.4 mm - Dày 8.9 mm
Trọng lượng (g)145
Thông tin pin
Dung lượng pin2800 mAh
Loại pinPin chuẩn Li-Ion
Giải trí & Ứng dụng
Xem phimH.263, DivX, Xvid, WMV, MP4, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạceAAC+, FLAC, MP3, WMA
Ghi âmCó
FM radioKhông
Chức năng khácMạng xã hội ảo. Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa. Micro chuyên dụng chống ồn
0 nhận xét:
Đăng nhận xét